Characters remaining: 500/500
Translation

ân gia

Academic
Friendly

Từ "ân gia" trong tiếng Việt có nghĩa là "cha nuôi", chỉ người đã nhận nuôi một đứa trẻ, nhưng cũng có thể hiểu người trách nhiệm chăm sóc, bảo vệ hướng dẫn cho người khác không phải cha mẹ ruột.

Giải thích chi tiết:
  • Ân gia: từ ghép, trong đó "ân" có nghĩatình cảm, lòng thương yêu "gia" có nghĩagia đình, nhà. Khi kết hợp lại, "ân gia" diễn tả ý nghĩa về một mối quan hệ gần gũi, thân thiết, như một thành viên trong gia đình nhưng không phải người thân ruột thịt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy ân gia của tôi, đã nuôi dưỡng tôi từ nhỏ." (Ông ấy không phải cha ruột của tôi nhưng đã chăm sóc yêu thương tôi như con cái.)

  2. Câu phức tạp: "Trong văn hóa Việt Nam, việc ân gia rất phổ biến, nhiều trẻ em được nuôi dưỡng bởi những người không phải cha mẹ ruột." (Điều này thể hiện sự quan tâm tình yêu thương trong cộng đồng.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh xã hội: "Những ân gia thường trách nhiệm lớn lao trong việc giáo dục định hướng cho thế hệ trẻ." (Chỉ ra vai trò của ân gia trong việc hình thành nhân cách tương lai của trẻ.)

  • Trong văn hóa: "Ân gia có thể được xem người bảo trợ, giúp đỡ trong những lúc khó khăn." (Đề cập đến vai trò của ân gia trong việc hỗ trợ tinh thần vật chất.)

Phân biệt các biến thể:
  • Cha nuôi: Từ này cũng có nghĩaân gia, nhưng thường chỉ về mối quan hệ nuôi dưỡng giữa một người đàn ông một đứa trẻ.

  • Mẹ nuôi: Tương tự như cha nuôi, nhưng người phụ nữ đảm nhận vai trò chăm sóc nuôi dưỡng.

Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Bảo trợ: Người trách nhiệm trong việc hỗ trợ một ai đó, nhưng không nhất thiết phải người nuôi dưỡng.

  • Người bảo vệ: Người vai trò bảo vệ chăm sóc cho ai đó, có thể không phải cha mẹ hay ân gia.

Ý nghĩa khác:
  • Trong một số trường hợp, "ân gia" có thể được sử dụng để chỉ những người mối quan hệ gần gũi, thân thiết trong cộng đồng, không chỉ giới hạn trong việc nuôi dưỡng.
  1. cha nuôi

Comments and discussion on the word "ân gia"