Từ "ân gia" trong tiếng Việt có nghĩa là "cha nuôi", chỉ người đã nhận nuôi một đứa trẻ, nhưng cũng có thể hiểu là người có trách nhiệm chăm sóc, bảo vệ và hướng dẫn cho người khác mà không phải là cha mẹ ruột.
Câu đơn giản: "Ông ấy là ân gia của tôi, đã nuôi dưỡng tôi từ nhỏ." (Ông ấy không phải là cha ruột của tôi nhưng đã chăm sóc và yêu thương tôi như con cái.)
Câu phức tạp: "Trong văn hóa Việt Nam, việc có ân gia rất phổ biến, vì nhiều trẻ em được nuôi dưỡng bởi những người không phải cha mẹ ruột." (Điều này thể hiện sự quan tâm và tình yêu thương trong cộng đồng.)
Trong bối cảnh xã hội: "Những ân gia thường có trách nhiệm lớn lao trong việc giáo dục và định hướng cho thế hệ trẻ." (Chỉ ra vai trò của ân gia trong việc hình thành nhân cách và tương lai của trẻ.)
Trong văn hóa: "Ân gia có thể được xem là người bảo trợ, giúp đỡ trong những lúc khó khăn." (Đề cập đến vai trò của ân gia trong việc hỗ trợ tinh thần và vật chất.)
Cha nuôi: Từ này cũng có nghĩa là ân gia, nhưng thường chỉ về mối quan hệ nuôi dưỡng giữa một người đàn ông và một đứa trẻ.
Mẹ nuôi: Tương tự như cha nuôi, nhưng là người phụ nữ đảm nhận vai trò chăm sóc và nuôi dưỡng.
Bảo trợ: Người có trách nhiệm trong việc hỗ trợ một ai đó, nhưng không nhất thiết phải là người nuôi dưỡng.
Người bảo vệ: Người có vai trò bảo vệ và chăm sóc cho ai đó, có thể không phải là cha mẹ hay ân gia.